Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パーラメント
Nghị viện.
ハンググライディング ハング・グライディング
hang gliding
ハングアップ ハング・アップ
hung-up
ハンググライダー ハング・グライダー
treo lượn
ハング
hang