ハンティング
☆ Danh từ
Sự săn bắn.

ハンティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンティング
ストーンハンティング ストーン・ハンティング
collecting rocks and mineral specimens (as a hobby)
ヘッドハンティング ヘッド・ハンティング
săn đầu người, tuyển dụng
バーゲンハンティング バーゲン・ハンティング
bargain hunting
ロケーションハンティング ロケーション・ハンティング
location scouting, location scout