ハンドラベラー用シール
ハンドラベラーようシール
☆ Noun phrase, danh từ
Nhãn dán cho máy dán nhãn bằng tay.
ハンドラベラー用シール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンドラベラー用シール
ハンドラベラー用インク ハンドラベラーようインク
Mực dùng cho máy in nhãn bằng tay.
ハンドラベラー ハンドラベラー
Máy dán nhãn bằng tay
プリント用シール プリントようシール
nhãn dán in ấn
シール シール
giấy mặt sau có chất dính
tem dán đồ trang trí
シール材 シールざい
vật liệu dán những chỗ rò rĩ nước hay rò rĩ không khí
niêm phong
ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール
adhesive label