ハンドリング
☆ Danh từ
Sự xử lý

Từ đồng nghĩa của ハンドリング
noun
ハンドリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンドリング
エラーハンドリング エラー・ハンドリング
sự khắc phục lỗi
ハンドリングノイズ ハンドリング・ノイズ
handling noise (microphone)
マネーハンドリング マネー・ハンドリング
money handling
マテリアルハンドリング マテリアル・ハンドリング
material handling
ハンドリング(心理学) ハンドリング(しんりがく)
cách cư xử và chăm sóc (tâm lý học)