ハンドル関連工具
ハンドルかんれんこうぐ
☆ Danh từ
Đồ dùng liên quan đến tay lái/vô-lăng
ハンドル関連工具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンドル関連工具
ハンドル/ミッション関連工具 ハンドル/ミッションかんれんこうぐ
đồ dùng liên quan đến tay lái/vô-lăng và hộp số.
ハンドル関連 ハンドルかんれん
dụng cụ liên quan đến tay nắm
ホース関連工具 ホースかんれんこうぐ
dụng cụ liên quan đến ống dẫn
ブレーキ関連工具 ブレーキかんれんこうぐ
dụng cụ liên quan đến chân đế
クーラント関連工具 クーラントかんれんこうぐ
dụng cụ liên quan đến dung dịch làm mát
ダンパー関連工具 ダンパーかんれんこうぐ
đồ dụng cụ liên quan đến giảm chấn
ステアリング関連工具 ステアリングかんれんこうぐ
đồ dùng liên quan đến vô lăng
スライドハンマー関連工具 スライドハンマーかんれんこうぐ
công cụ liên quan đến búa giật tháo