Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハン・ジュリ
ハン ハーン
khan (người cai trị thời trung cổ của một bộ lạc Tatary)
ハン国 ハンこく ハーンこく
Hãn quốc
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard