Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハース・フレイ
phần cứng như một dịch vụ (haas)
マイコバクテリウム・フレイ マイコバクテリウム・フレイ
mycobacterium phlei (một loài vi khuẩn)
phần cứng như một dịch vụ (haas)
マイコバクテリウム・フレイ マイコバクテリウム・フレイ
mycobacterium phlei (một loài vi khuẩn)