Kết quả tra cứu ハート
ハート
☆ Danh từ
◆ Trái tim; hình trái tim.
ハート
の
形
をした
池
は
国王
ご
夫妻
の
自慢
の
種
である。
Chiếc ao hình trái tim là niềm tự hào của cặp đôi hoàng gia.
ハート
の
形
をした
池
は
国王
ご
夫妻
の
自慢
の
種
である。
Chiếc ao hình trái tim là niềm tự hào của cặp đôi hoàng gia.

Đăng nhập để xem giải thích