ハードウェア
ハードウエア
Phần cứng
ハードウェア
に
依存
する〜
Phụ thuộc cầo phần cứng
☆ Danh từ
Phần cứng (máy vi tính)

ハードウェア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハードウェア
ハードウェアエラー ハードウェア・エラー
lỗi phần cứng
ハードウェアプラットフォーム ハードウェア・プラットフォーム
nền phần cứng
ハードウェアベース ハードウェア・ベース
dựa trên phần cứng
ハードウェア構成 ハードウェアこうせい
cấu hình phần cứng
ハードウェア割り込み ハードウェアわりこみ
ngắt
ハードウェア記述言語 ハードウェアきじゅつげんご
ngôn ngữ mô tả phần cứng
ハードウェアT&L ハードウェアティーアンドエル
phần cứng t&l