ハードスケジュール
ハード・スケジュール
☆ Danh từ
Lịch trình dày đặc, lịch trình chặt chẽ, lịch trình khó khăn

ハードスケジュール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハードスケジュール

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu