Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エッグ エッグ
trứng
ハードボイルド
Luộc chín
エッグベネディクト エッグ・ベネディクト
eggs Benedict
ハムエッグ ハム・エッグ
món giăm bông trứng.
イースターエッグ イースター・エッグ
easter egg
エッグタルト エッグ・タルト
egg tart
エッグチェア エッグ・チェア
egg chair
ベーコンエッグ ベーコン・エッグ
bacon (and) eggs