Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
ハードル ハードル
môn chạy vượt rào
競走馬 きょうそうば
Ngựa đua
徒競走 ときょうそう
cuộc chạy đua; sự chạy đua
競走場 きょうそうじょう
đường đua
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
繋駕競走 けいがきょうそう
đua xe ngựa kéo
徒歩競走 とほきょうそう
một footrace