Các từ liên quan tới ハードロック・スタジアム
nhạc rock mạnh; nhạc rốc thuần túy.
sân vận động.
メーンスタジアム メーン・スタジアム
main stadium
スタジアムジャンパー スタジアム・ジャンパー
college jacket, baseball jacket
nhạc rock mạnh; nhạc rốc thuần túy.
sân vận động.
メーンスタジアム メーン・スタジアム
main stadium
スタジアムジャンパー スタジアム・ジャンパー
college jacket, baseball jacket