ハーフVGA
ハーフVGA
Một chuẩn hiển thị đồ họa máy tính
ハーフVGA được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハーフVGA
ワイドVGA ワイドVGA
đồ họa độ phân giải màn hình
người Nhật lai; người lai Nhật
VGA端子 VGAたんし
cổng kết nối vga
ハーフメイド ハーフメード ハーフ・メイド ハーフ・メード
half made (e.g. clothes that are already cut and basted when purchased)
ハーフパンツ ハーフ・パンツ
quần short
スクラムハーフ スクラム・ハーフ
scrum half
ハーフスイング ハーフ・スイング
đưa gậy về tầm ngang hông rồi downswing vào bóng
ハーフコート ハーフ・コート
three-quarter, half coat, top coat