ハーベスト
ハーヴェスト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Harvest

Bảng chia động từ của ハーベスト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ハーベストする/ハーヴェストする |
Quá khứ (た) | ハーベストした |
Phủ định (未然) | ハーベストしない |
Lịch sự (丁寧) | ハーベストします |
te (て) | ハーベストして |
Khả năng (可能) | ハーベストできる |
Thụ động (受身) | ハーベストされる |
Sai khiến (使役) | ハーベストさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ハーベストすられる |
Điều kiện (条件) | ハーベストすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ハーベストしろ |
Ý chí (意向) | ハーベストしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ハーベストするな |
ハーベスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハーベスト

Không có dữ liệu