バイバイ
☆ Thán từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bye bye, một kiểu chào tạm biệt bằng tiếng Anh

Bảng chia động từ của バイバイ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | バイバイする |
Quá khứ (た) | バイバイした |
Phủ định (未然) | バイバイしない |
Lịch sự (丁寧) | バイバイします |
te (て) | バイバイして |
Khả năng (可能) | バイバイできる |
Thụ động (受身) | バイバイされる |
Sai khiến (使役) | バイバイさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | バイバイすられる |
Điều kiện (条件) | バイバイすれば |
Mệnh lệnh (命令) | バイバイしろ |
Ý chí (意向) | バイバイしよう |
Cấm chỉ(禁止) | バイバイするな |
バイバイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バイバイ

Không có dữ liệu