Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バイロイト侯領
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
侯 こう
hầu
公侯 こうこう
công hầu.
列侯 れっこう
many daimyo
藩侯 はんこう
phiên hầu
王侯 おうこう
vương hầu; quí tộc