バインダー
バインダー
☆ Danh từ
Chất kết dính

Từ đồng nghĩa của バインダー
noun
バインダー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バインダー
バインダー
バインダー
chất kết dính
バインダー
bìa kẹp
Các từ liên quan tới バインダー
ラッパ/バインダー ラッパ/バインダー
lạp pha/binder
クリーンルーム用バインダー クリーンルームようバインダー
bìa kẹp phòng sạch
クリーンルーム用ファイル/バインダー クリーンルームようファイル/バインダー
Tệp/tài liệu dành cho phòng sạch