Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バクチ・ダンサー
vũ công; vũ nữ
アクロバットダンサー アクロバット・ダンサー
người biểu diễn nhào lộn; người giỏi môn thể dục uốn dẻo.
タップダンサー タップ・ダンサー
tap dancer
バレエダンサー バレエ・ダンサー
ballet dancer