バスタオル
バス・タオル バスタオル
☆ Danh từ
Khăn tắm.
バスタオル
が1
枚
しかありません。
Chỉ có một chiếc khăn tắm.
バスタオル
がぬれていて、
役
に
立
たなかった。
Khăn tắm của tôi đã bị ướt, vì vậy nó không có ích gì.
バスタオル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バスタオル

Không có dữ liệu