Các từ liên quan tới バスト ア ムーブ
バスト バスト
vòng ngực (thông số đo).
トップバスト トップ・バスト
top bust
バストフィット バスト・フィット
the way a bra fits
アンダーバスト アンダー・バスト
under bust (measurement, corsette, etc.)
バストアップ バスト・アップ
breast enlargement, breast enhancement
バストショット バスト・ショット
bust shot, breast shot
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ