バター
Bơ
バター
は
ミルク
から
出来
る。
Bơ được làm từ sữa.
バター
の
代用品
として
マーガリン
を
使
います。
Bạn có thể sử dụng bơ thực vật để thay thế cho bơ.
バター付
き
パン
は
私
のいつもの
朝食
です。
Bánh mì và bơ là bữa sáng quen thuộc của tôi.
☆ Danh từ
Bơ.
バター
は
ミルク
から
出来
る。
Bơ được làm từ sữa.
バター
の
代用品
として
マーガリン
を
使
います。
Bạn có thể sử dụng bơ thực vật để thay thế cho bơ.
バター付
き
パン
は
私
のいつもの
朝食
です。
Bánh mì và bơ là bữa sáng quen thuộc của tôi.

Từ đồng nghĩa của バター
noun
バター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バター
カカオバター カカオ・バター ココアバター ココア・バター
cocoa butter, cacao butter, theobroma oil
ピーナッツバター ピーナツバター ピーナッツ・バター ピーナツ・バター
peanut butter
バター醤油 バターじょうゆ バターしょうゆ
nước tương bơ (kết hợp nước tương và bơ)
バター煮 バターに
food cooked with butter
バターピーナッツ バター・ピーナッツ
đậu phộng không vỏ
エスカルゴバター エスカルゴ・バター
escargot butter
バターケーキ バター・ケーキ
butter cake
メープルバター メープル・バター
maple butter