Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バチカン
Vaticăng.
バチ環
バチかん バチカン
móc treo mặt dây chuyền
和地関
バチカン ヴァチカン バティカン ヴァティカン
thành Vatican
バチカン宮殿 バチカンきゅうでん
Toà Thánh Vatican, Điện Tông Tòa (hay còn gọi là Phủ Giáo hoàng hay Thánh Điện)
バチカンきゅうでん
toà thánh, Va, ti, can