バックランプ、コーナーリングランプ、ウインカーランプ用電球(24V対応)
Đèn phanh sau, đèn góc cua và bóng đèn xi-nhan (tương thích với 24v) cho xe xây dựng.
バックランプ、コーナーリングランプ、ウインカーランプ用電球(24V対応) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バックランプ、コーナーリングランプ、ウインカーランプ用電球(24V対応)
車用バックランプ/コーナーリングランプ/ウインカーランプ用電球 くるまようバックランプ/コーナーリングランプ/ウインカーランプようでんきゅう
đèn báo lùi/đèn góc/đèn xi-nhan cho đèn hậu ô tô.
ウェッジベース電球(24V対応) ウェッジベースでんきゅう(24Vたいおう)
đèn bóng cắm chân kiểu wedge (tương thích 24v)
ミニチュア電球(24V対応) ミニチュアでんきゅう(24Vたいおう)
đèn bóng nhỏ (tương thích 24v)
パネル、メーター用電球(24V対応) パネル、メーターようでんきゅう(24Vたいおう)
đèn điện cho bảng điều khiển, đồng hồ đo (tương thích với 24v)
ルームランプ、マップランプ用電球(24V対応) ルームランプ、マップランプようでんきゅう(24Vたいおう)
đèn phòng, đèn bản đồ sử dụng bóng đèn (tương thích với 24v)
ロングライフ球(24V対応) ロングライフたま(24Vたいおう)
đèn bóng tuổi thọ cao (tương thích với 24v)
ライセンスランプ、パーキングランプ、ストップランプ用電球(24V対応) ライセンスランプ、パーキングランプ、ストップランプようでんきゅう(24Vたいおう)
đèn bóng dành cho đèn giấy phép, đèn đỗ xe và đèn stop (tương thích với 24v).
カラーバルブ(24V対応) カラーバルブ(24Vたいおう)
van màu (tương thích 24v)