バッグ
バッグ
☆ Danh từ
Rệp; con rệp
Túi; giỏ xách.
バッグ
をもう
片方
の
手
に
持
ちかえる
Xách túi sang tay khác
バッグ
が
一
つ
見
あたらない。
Một trong những túi của tôi bị thiếu.
バッグ
はどこに
置
けばいいんですか。
Tôi có thể để túi ở đâu?

Từ đồng nghĩa của バッグ
noun
バッグ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バッグ
バッグ
バッグ
rệp
バッグ
túi
Các từ liên quan tới バッグ
コンテナーバッグ コンテナバッグ コンテナー・バッグ コンテナ・バッグ
container bag
ロージンバッグ ロジンバッグ ロージン・バッグ ロジン・バッグ
rosin bag
PCバッグ/キャリングバッグ PCバッグ/キャリングバッグ
Đóng gói pc/ túi đựng pc
ショルダーバッグ ショールダーバッグ ショルダー・バッグ ショルダーバッグ
túi khoác vai.
エアバッグ エア・バッグ エアバッグ
túi khí; túi hơi
ゴルフバッグ グルフバッグ ゴルフ・バッグ
golf bag
トートバッグ トートバック トート・バッグ トート・バック トートバッグ
túi hàng hóa
PCバッグ PCバッグ
túi đựng máy tính cá nhân