バッティングアベレージ
バッティング・アベレージ
☆ Danh từ
Tỷ lệ đánh trúng bóng (trong bóng chày)
バッティングアベレージ
を
上
げるために
打撃フォーム
を
改善
した。
Tôi đã cải thiện tư thế đánh bóng để nâng cao tỷ lệ đánh trúng bóng.

Từ đồng nghĩa của バッティングアベレージ
noun
バッティングアベレージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バッティングアベレージ

Không có dữ liệu