バッド
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Bad

Từ trái nghĩa của バッド
バッド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バッド
バッドマーク バッド・マーク
dấu hiệu xấu.
バッドエンド バッド・エンド
bad ending (film, novel)
バッド・キアリ症候群 バッド・キアリしょーこーぐん
hội chứng budd-chiari
バッドマーク バッド・マーク
dấu hiệu xấu.
バッドエンド バッド・エンド
bad ending (film, novel)
バッド・キアリ症候群 バッド・キアリしょーこーぐん
hội chứng budd-chiari