バッファ
バッファー バッファ
Thiết bị lưu trữ hoặc khu vực lưu trữ tạm thời lưu trữ dữ liệu
Bộ nhớ đệm
☆ Danh từ
Bộ đệm.

Từ đồng nghĩa của バッファ
noun
バッファ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バッファ
バッファ・オーバーフロー バッファ・オーバーフロー
tràn bộ nhớ
バッファ・アンダーランエラー バッファ・アンダーランエラー
lỗi bộ đệm đang chạy
キャプチャバッファ キャプチャ・バッファ
bộ đệm chụp
パケットバッファ パケット・バッファ
bộ đệm gói tin
フレームバッファ フレーム・バッファ
bộ đệm khung
カットバッファ カット・バッファ
bộ đệm cắt
インデックスバッファ インデックス・バッファ
bộ đệm chỉ mục
セルバッファ セル・バッファ
bộ đệm ô