バディー
バディ
Body
☆ Danh từ
Buddy

バディー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バディー
ナイスバディ ナイスボディ ナイスバディー ナイスボディー ナイス・バディ ナイス・ボディ ナイス・バディー ナイス・ボディー
thân hình quyến rũ, thân hình đẹp
ナイスバディ ナイスボディ ナイスバディー ナイスボディー ナイス・バディ ナイス・ボディ ナイス・バディー ナイス・ボディー
thân hình quyến rũ, thân hình đẹp