バトンタッチ
バトン・タッチ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển giao công việc; nhiệm vụ
Sự trao gậy (môn chạy tiếp sức).

Bảng chia động từ của バトンタッチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | バトンタッチする/バトン・タッチする |
Quá khứ (た) | バトンタッチした |
Phủ định (未然) | バトンタッチしない |
Lịch sự (丁寧) | バトンタッチします |
te (て) | バトンタッチして |
Khả năng (可能) | バトンタッチできる |
Thụ động (受身) | バトンタッチされる |
Sai khiến (使役) | バトンタッチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | バトンタッチすられる |
Điều kiện (条件) | バトンタッチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | バトンタッチしろ |
Ý chí (意向) | バトンタッチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | バトンタッチするな |
バトンタッチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バトンタッチ

Không có dữ liệu