バランス
バランス
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cân bằng; thăng bằng; cân đối
Thăng bằng.

Từ đồng nghĩa của バランス
noun
Từ trái nghĩa của バランス
Bảng chia động từ của バランス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | バランスする |
Quá khứ (た) | バランスした |
Phủ định (未然) | バランスしない |
Lịch sự (丁寧) | バランスします |
te (て) | バランスして |
Khả năng (可能) | バランスできる |
Thụ động (受身) | バランスされる |
Sai khiến (使役) | バランスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | バランスすられる |
Điều kiện (条件) | バランスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | バランスしろ |
Ý chí (意向) | バランスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | バランスするな |
バランス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バランス
マテリアルバランス マテリアル・バランス
cân bằng vật chất
ホワイトバランス ホワイト・バランス
sự cân bằng trắng
プライマリーバランス プライマリー・バランス
Cân đối tài chính cơ bản
バランスシート バランス・シート
kết sổ
ジェンダーバランス ジェンダー・バランス
gender balance
バランスボール バランス・ボール
balance ball, exercise ball, Swiss ball
バランス型 バランスがた
quỹ đầu tư được cân đối
動バランス どうバランス
cân bằng động