Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バルク
số lượng lớn
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
バルク化 バルクか
bulking
バルクキャリアー バルク・キャリアー
bulk carrier
バルクライン バルク・ライン
bulk line
バルクカーゴ バルク・カーゴ
bulk cargo