Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バルト帝国
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
帝国 ていこく
đế quốc
thuộc biển Ban-tích; thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng Latvia tiếng Lituania và tiếng Phổ cổ; thuộc nhánh Ban-tích
オスマン帝国 オスマンていこく
Đế quốc Ottoman
ビザンチン帝国 ビザンチンていこく ビザンティンていこく ビザンツていこく
Đế quốc Đông La Mã
ラテン帝国 ラテンていこく
Đế quốc Latinh
イギリス帝国 イギリスていこく
đế quốc Anh