バルブ
ヴァルヴ バルブ
☆ Danh từ
Bóng đèn
Van
バルブ
(
擦
り
合
わせ)
研磨材
Vật liệu mài van
Van (thiết bị cơ khí).

Từ đồng nghĩa của バルブ
noun
バルブ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バルブ
バルブ
ヴァルヴ バルブ
bóng đèn
バルブ
van đóng mở bằng tay ( khí nén, nước ....)
バルブ コア
バルブ コア バルブ コア
lõi van