バルーン昭明
バルーンしょうめい
Khinh khí cầu. Đèn khí cầu (cho công trường làm đêm)
バルーン昭明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バルーン昭明
khí cầu; quả bóng hơi.
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
バルーン カテーテル バルーン カテーテル
catheter dạng bóng
バルーンヘルプ バルーン・ヘルプ
bong bóng giúp đỡ
アドバルーン アド・バルーン
quả cầu; bóng dùng để quảng cáo
パイロットバルーン パイロット・バルーン
pilot balloon
バルーンシャーク バルーン・シャーク
balloon shark (Cephaloscyllium sufflans, species of catshark from the western Indian Ocean)