Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バル公領
公領 こうりょう おおやけりょう
đất công tước, tước công
chỉ cửa hàng ăn uống nơi kết hợp cả quán ăn và quán bar
町バル まちバル
lễ hội đường phố
バル・ミツバー バル・ミツヴァー バルミツバー
bar mitzvah
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
公金横領 こうきんおうりょう
sự tham ô (của) những quĩ công cộng