バレルロール
バレル・ロール
☆ Danh từ
Cuộn thùng
パイロット
は
敵
の
攻撃
を
避
けるために
バレルロール
を
行
いました。
Phi công đã thực hiện một cú barrel roll để né tránh đòn tấn công của đối phương.

バレルロール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バレルロール

Không có dữ liệu