バンカー
バンカ バンカー
☆ Danh từ
Chủ ngân hàng; giám đốc ngân hàng.

バンカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バンカー
ガードバンカー ガード・バンカー
guard bunker
マーチャントバンカー マーチャント・バンカー
merchant banker
クロスバンカー クロス・バンカー
cross bunker (golf)