Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バンプ・ウィルス
バンプ ヴァンプ
vamp (woman who uses sex appeal to exploit men)
virut
バンプマップ バンプ・マップ
bản đồ xóc
バンプマッピング バンプ・マッピング
ánh xạ bump
ウィルス隔離 ウィルスかくり
diệt virút
ウィルスプロテクション ウィルス・プロテクション
chống virút
ウィルス対策 ウィルスたいさく
phần mềm diệt virus
コンピュータウイルス コンピューターウィルス コンピュータウィルス コンピューターウイルス コンピュータ・ウイルス コンピューター・ウィルス コンピュータ・ウィルス コンピューター・ウイルス
vi rút máy tính