Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頁岩 けつがん
đá phiền sét
油頁岩 ゆけつがん
đá phiến dầu
頁岩油 けつがんゆ
dầu đá phiến
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
石油頁岩 せきゆけつがん
含油頁岩 がんゆけつがん
đá phiến có dầu
頁 ページ ぺーじ
một tờ, một mặt giấy
バージェス動物群 バージェスどうぶつぐん
Burgess fauna (animal fossils found in the Burgess Shale)