バージョンアップ
ヴァージョンアップ バージョン・アップ ヴァージョン・アップ バージョンアップ
Nâng cấp phiên bản
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cập nhật một phiên bản phần mềm.

Bảng chia động từ của バージョンアップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | バージョンアップする/ヴァージョンアップする |
Quá khứ (た) | バージョンアップした |
Phủ định (未然) | バージョンアップしない |
Lịch sự (丁寧) | バージョンアップします |
te (て) | バージョンアップして |
Khả năng (可能) | バージョンアップできる |
Thụ động (受身) | バージョンアップされる |
Sai khiến (使役) | バージョンアップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | バージョンアップすられる |
Điều kiện (条件) | バージョンアップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | バージョンアップしろ |
Ý chí (意向) | バージョンアップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | バージョンアップするな |
バージョンアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バージョンアップ
メジャー・バージョンアップ メジャー・バージョンアップ
nâng cấp phiên bản
マイナー・バージョンアップ マイナー・バージョンアップ
nâng cấp phiên bản nhỏ