バージンロード
バージン・ロード
☆ Danh từ
Lối đi của cô dâu (đoạn đường mà cô dâu bước đi trong lễ cưới)
新婦
は
父親
とともに
バージンロード
を
歩
いた。
Cô dâu bước đi trên lối đi cùng với cha mình.

バージンロード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バージンロード

Không có dữ liệu