バースデー
バースディ バースデイ
☆ Danh từ
Sinh nhật; ngày sinh.
バースデーケーキ
のろうそくを
一度
に
吹
き
消
しなさい。
Hãy thổi tắt tất cả những ngọn nến trên bánh sinh nhật cùng một lúc.
バースデーケーキ
にろうそくを
立
ててください。
Hãy đặt một vài ngọn nến trên bánh sinh nhật.

Từ đồng nghĩa của バースデー
noun