Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フォア
phía trước.
フォアシステムズ フォア・システムズ
hệ thống fore
フォアボール フォア・ボール
trượt bóng
フォアレターワード フォア・レター・ワード
four-letter word
かじ付きフォア かじつきフォア
coxed-four (rowing)
フォアグラ フォワグラ フォア・グラ フォワ・グラ
Một loại nước chấm dùng cho món ăn pháp