バードウオッチング
バード・ウオッチング
☆ Danh từ
Xem chim; quan sát chim
週末
に
友達
と
バードウオッチング
を
楽
しんだ。
Cuối tuần, tôi đã tận hưởng việc quan sát chim cùng bạn bè.

バードウオッチング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バードウオッチング

Không có dữ liệu