Các từ liên quan tới バービーのラプンツェル 魔法の絵ふでの物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
ラプラスの魔物 ラプラスのまもの
con quỷ Laplace
マクスウェルの魔物 マクスウェルのまもの
con quỷ Maxwell
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
絵物語 えものがたり
câu chuyện được minh họa bằng tranh
物語の最後の段 ものがたりのさいごのだん
lần cuối chia ra (của) một câu chuyện