Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パイオニア3号
Đi tiên phong
パイオニアスピリット パイオニア・スピリット
tinh thần tiên phong
người tiên phong truyền thông trực tuyến
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
第3号被保険者 だい3ごーひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ ba
インターロイキン3 インターロイキン3
interleukin 3
アクアポリン3 アクアポリン3
aquaporin 3 (một loại protein)
ケラチン3 ケラチン3
keratin 3