パイプベッド
パイプ・ベッド
☆ Danh từ
Giường ống; giường khung ống
新
しい
アパート
に
引
っ
越
したので、
パイプベッド
を
購入
しました。
Tôi đã mua một chiếc giường ống vì vừa chuyển đến căn hộ mới.

パイプベッド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パイプベッド

Không có dữ liệu