パイプ式ワゴン
パイプしきワゴン
☆ Danh từ
Xe đẩy dạng ống
パイプ式ワゴン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パイプ式ワゴン
アングル式ワゴン アングルしきワゴン
xe tải kiểu góc
パイプ式ファイル パイプしきファイル
bìa còng kẹp (loại kẹp có thể mở từ 2 bên để thêm tài liệu vào từ đầu hoặc cuối tập tài liệu có sẵn)
ワゴン車 ワゴンしゃ
toa xe
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
xe goòng.
kệ xe đẩy
クロロプレン パイプ クロロプレン パイプ クロロプレン パイプ
ống cloropren
ウレタン パイプ ウレタン パイプ ウレタン パイプ
ống urethane