パウダー
パウダー
☆ Danh từ
Bột
パウダースノー・スキー
は
好
きですか。
Bạn có thích trượt tuyết bằng bột không?
Bột phấn
Phấn trang điểm.

Từ đồng nghĩa của パウダー
noun
パウダー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パウダー
パウダー
パウダー
bột
パウダー
bột